Có 1 kết quả:

美洛昔康 měi luò xī kāng ㄇㄟˇ ㄌㄨㄛˋ ㄒㄧ ㄎㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

meloxicam (anti-inflammatory drug)

Bình luận 0